I. CÁC GÓI CƯỚC ƯU ĐÃI TIỆN LỢI
Tên gói |
Giá gói |
Lưu lượng miễn phí trong gói |
|||
Thoại nội mạng VNPT |
Ngoại mạng |
SMS nội mạng |
Data |
||
ALO79_1 |
79,000 |
Miễn phí |
500 SMS |
Ưu đãi 50% giá cước các gói MAX |
|
ALO79_2 |
500 phút |
50 phút |
Ưu đãi 50% giá cước các gói MAX |
||
ALO109_1 |
109,000 |
Miễn phí |
500 SMS |
1 GB + Ưu đãi 50% giá cước các gói MAX |
|
ALO109_2 |
500 phút |
50 phút |
1 GB + Ưu đãi 50% giá cước các gói MAX |
II. CÁC GÓI CƯỚC GÓI ALO THƯỜNG XUYÊN
Tên gói cước |
Cước gói (VNĐ)/ tháng (đã có VAT) |
Tích hợp dịch vụ |
|||||||
Thoại (phút) |
SMS (bản tin) |
Data |
|||||||
Gọi VNP, CĐ VNPT |
Gọi VNP, CĐ VNP, MBF |
Trong nước |
Ngoại mạng |
Nội mạng VNP
|
Nội mạng VNP, MBF |
Trong nước |
|||
ALO-45 |
45.000 |
1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
ALO-65 |
65.000 |
1.500 |
|
|
|
|
|
|
|
ALO-135 |
135.000 |
|
|
300 |
|
|
|
|
|
ALO-145 |
145.000 |
|
700 |
|
|
|
|
|
|
SMART-99 |
99.000 |
1.000 |
|
|
|
300 |
|
|
MAX |
SMART-119 |
119.000 |
1.000 |
|
|
|
300 |
|
|
MAX 100 |
SMART-199 |
199.000 |
|
|
300 |
|
|
|
300 |
MAX 100 |
SMART-299 |
299.000 |
|
|
500 |
|
|
|
500 |
MAX 200 |
III. CÁC GÓI CƯỚC 088
Tên gói cước |
Sành |
Sành+ |
Chất |
Chất+ |
Sang |
Sang+ |
Giá gói |
188.000 |
288.000 |
488.000 |
688.000 |
988.000 |
1.488.000 |
Data tốc độ cao |
1,2 GB |
3 GB |
5 GB |
7 GB |
10 GB |
18 GB |
Phút gọi nội mạng VNPT |
888 |
1.288 |
1.488 |
1.688 |
1.888 |
2.888 |
Phút gọi ngoại mạng |
38 |
88 |
288 |
488 |
588 |
888 |
SMS nội mạng |
158 |
188 |
388 |
488 |
588 |
888 |
SMS ngoại mạng |
28 |
88 |
288 |
488 |
588 |
888 |
Phút gọi quốc tế |
|
|
|
|
28 |
58 |
SMS quốc tế |
|
|
|
|
28 |
58 |
Dịch vụ GTGT |
MCA + Ringtunes |
MCA + Ringtunes |
MCA+ Ringtunes + Call Blocking |