STT
|
Tên dịch vụ
|
Mức cước
|
Phương thức tính cước
|
|
4.1.
|
- Tại nhà thuê bao
|
|
6”+1”
|
|
|
+ Đối với cuộc liên lạc mạng PSTN
|
90,91 đ/block 6 giây đầu và 15,15 đ/block 1 giây tiếp theo
|
|
|
|
+ Đối với cuộc VoIP 171
|
76,36 đ/block 6 giây đầu và 12,73 đ/block 1 giây tiếp theo
|
|
|
4.2.
|
- Tại điểm công cộng (Bưu cục, Đại lý, Điểm Bưu điện -Văn hoá xã)
|
|
6”+6”
|
|
|
+ Đối với cuộc liên lạc mạng PSTN
|
Từ thứ 2 - thứ 7
|
90,91 đ/block 6 giây
|
|
Ngày lễ & CN
|
81,82 đ/block 6 giây
|
|
||
|
+ Đối với cuộc VoIP 171
|
Từ thứ 2 - thứ 7
|
76,36 đ/block 6 giây
|
|
Ngày lễ & CN
|
72,72 đ/block 6 giây
|
|
||
|
Tại các điểm công cộng thu thêm cước phục vụ
|
454 đ/cuộc
|
|
STT
|
Tên dịch vụ
|
Mức cước
|
Phương thức tính cước
|
|
5.1.
|
- Tại nhà thuê bao
|
90,91 đ/block 6 giây đầu và 15,15 đ/block 1 giây tiếp theo
|
6”+1”
|
|
5.2.
|
- Tại điểm công cộng (Bưu cục, Đại lý, Điểm Bưu điện -Văn hoá xã)
|
Từ thứ 2 - thứ 7
|
90,91 đ/block 6 giây
|
6”+6”
|
Ngày lễ & CN
|
81,82 đ/block 6 giây
|
6”+6”
|