1. Bảng cước dịch vụ VinaPhone trả sau:
TT |
Loại cước |
Đơn vị |
Giá cước áp dụng từ 10/8/2010 (đã bao gồm thuế) |
Tỷ lệ giảm cước so với mức cước cũ |
1 |
Cước hòa mạng |
đồng/TB/lần |
49.000 |
50,51% |
2 |
Cước thuê bao tháng |
đồng/TB/tháng |
49.000 |
0% |
3 |
Mức cước giờ bận |
|
|
|
3.1 |
Cước gọi nội mạng VinaPhone và cố định VNPT |
đồng/phút |
880 |
10,24% |
3.2 |
Cước thông tin ngoại mạng: |
đồng/phút |
980 |
9,28% |
2. Bảng cước dịch vụ Vinaphone trả trước:
TT |
Hướng gọi |
VinaXtra |
VinaCard |
VinaDaily |
||||
Giá cước |
Mức giảm |
Giá cước |
Mức giảm |
Giá cước |
Mức giảm |
|||
1 |
Gọi nội mạng VinaPhone, cố định VNPT (đồng/phút) |
1.580 |
5,96% |
1.180 |
14,52% |
1.100 |
14,06% |
|
2 |
Gọi ngoại mạng (đồng/phút) |
1.780 |
5,34% |
1.380 |
12,66% |
1.200 |
13,04% |
|
3 |
Cước thuê bao ngày (đồng/ngày) |
|
|
|
|
1.300 |
12,16% |
TT |
Hướng gọi |
MyZone |
|||
Trong Zone |
Ngoài Zone |
||||
Giá cước |
Mức giảm |
Giá cước |
Mức giảm |
||
1 |
Gọi nội mạng VinaPhone, cố định VNPT (đồng/phút) |
880 |
11,15% |
1.880 |
14,16% |
2 |
Gọi ngoại mạng (đồng/phút) |
1.280 |
14,11% |
||
3 |
Cước thuê bao ngày (đồng/ngày) |
|
|
|
|
TT Hướng gọi TalkEZ-Student TalkEZ-Teen Vina365 Giá cước Mức giảm Giá cước Mức giảm Giá cước Mức giảm 1 Gọi nội mạng VinaPhone, cố định VNPT (đồng/phút) 1.180 14,52% 1.180 20,29% - Phút đầu: 1.500 - Phút tiếp theo: 1.600 5% 2 Gọi ngoại mạng (đồng/phút) 1.380 12,66% 1.380 17,86% 3 Cước thuê bao ngày (đồng/ngày)
Các mức cước trên đã bao gồm thuế và tính trong giờ cao điểm (06h00 đến 22h:59’:59’’), cuộc gọi nội mạng VinaPhone và gọi cố định VNPT sẽ được giảm 50% cước vào giừo thấp điểm (từ 23h:00:00 hôm trước đến 05h:59’:59’’ sáng hôm sau), ngoài ra khách hàng có thể lựa chọn các gói cước đồng nghiệp, gia đình để được giảm đến 50% cước.