STT
|
Vùng được cung ứng dịch vụ viễn thông công ích
|
Thuộc khu vực
|
Hỗ trợ thiết bị đầu cuối
(đồng/thuê bao phát triển mới)
|
||
Cố định hữu tuyến (PSTN)
|
Cố định vô tuyến GSM
|
Internet băng rộng (ADSL)
|
|||
1
|
Bảo Yên
|
KV 2
|
140.000
|
140.000
|
300.000
|
2
|
Bát Xát
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
3
|
Mường Khương
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
4
|
Si Ma Cai
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
5
|
Văn Bàn
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
6
|
Bắc Hà
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
7
|
Bảo Thắng
|
|
|
|
|
7.1
|
Bản Cầm
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
7.2
|
Thái Niên
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
7.3
|
Trì Quang
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8
|
Sa Pa
|
|
|
|
|
8.1
|
Bản Khoang
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.2
|
Nậm Sài
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.3
|
Bản Phùng
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.4
|
Lao Chải
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.5
|
Tả Van
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.6
|
Hầu Thào
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.7
|
Sử Pán
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.8
|
Thanh Kim
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.9
|
Suối Thầu
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.10
|
Tả Giàng Phình
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
STT
|
Vùng được cung ứng dịch vụ viễn thông công ích
|
Thuộc khu vực
|
Hỗ trợ thiết bị đầu cuối
(đồng/thuê bao phát triển mới)
|
||
Cố định hữu tuyến (PSTN)
|
Cố định vô tuyến GSM
|
Internet băng rộng (ADSL)
|
|||
1
|
Bảo Yên
|
KV 2
|
140.000
|
140.000
|
300.000
|
2
|
Bát Xát
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
3
|
Mường Khương
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
4
|
Si Ma Cai
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
5
|
Văn Bàn
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
6
|
Bắc Hà
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
7
|
Bảo Thắng
|
|
|
|
|
7.1
|
Bản Cầm
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
7.2
|
Thái Niên
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
7.3
|
Trì Quang
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8
|
Sa Pa
|
|
|
|
|
8.1
|
Bản Khoang
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.2
|
Nậm Sài
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.3
|
Bản Phùng
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.4
|
Lao Chải
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.5
|
Tả Van
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.6
|
Hầu Thào
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.7
|
Sử Pán
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.8
|
Thanh Kim
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.9
|
Suối Thầu
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
8.10
|
Tả Giàng Phình
|
KV 3
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|